Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chỉ thị


donner des directives
directive; prescription; instruction
Nhận chỉ thị của thủ trưởng
recevoir des directives du chef
Đúng theo chỉ thị của cấp trên
conformément aux prescriptions de l'autorité supérieure
Ra chỉ thị cho nhân viên
donner des instructions au personnel
(hóa học) indicateur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.